人手に渡る
ひとでにわたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Rơi vào tay (của...).

Bảng chia động từ của 人手に渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人手に渡る/ひとでにわたるる |
Quá khứ (た) | 人手に渡った |
Phủ định (未然) | 人手に渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 人手に渡ります |
te (て) | 人手に渡って |
Khả năng (可能) | 人手に渡れる |
Thụ động (受身) | 人手に渡られる |
Sai khiến (使役) | 人手に渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人手に渡られる |
Điều kiện (条件) | 人手に渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 人手に渡れ |
Ý chí (意向) | 人手に渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 人手に渡るな |
人手に渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人手に渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
人手にかかる ひとでにかかる
to be murdered
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
手渡し譲渡 てわたしじょうと
chuyển nhượng trao tay.