人払い
ひとばらい「NHÂN PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tránh xa chuyện gì đó

Bảng chia động từ của 人払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人払いする/ひとばらいする |
Quá khứ (た) | 人払いした |
Phủ định (未然) | 人払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 人払いします |
te (て) | 人払いして |
Khả năng (可能) | 人払いできる |
Thụ động (受身) | 人払いされる |
Sai khiến (使役) | 人払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人払いすられる |
Điều kiện (条件) | 人払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人払いしろ |
Ý chí (意向) | 人払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人払いするな |