支払人
しはらいにん「CHI PHẤT NHÂN」
Người trả tiền.

支払人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支払人
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
支払い人 しはらいにん しはらいじん
người trả tiền
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支払 しはらい
sự chi trả
支払い代理人 しはらいだいりにん
đại lý trả tiền.
支払日 しはらいび
ngày trả tiền.