人材
じんざい「NHÂN TÀI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân lực, nguồn nhân lực, lao động

人材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人材
人材不足 じんざいふそく
sự thiếu hụt nguồn nhân lực
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực
人材派遣 じんざいはけん
vị trí nhân viên tạm thời
人材の源 じんざいのみなもと
nguồn nhân lực.
人材開発 じんざいかいはつ
sự phát triển nguồn nhân lực
人材銀行 じんざいぎんこう
làm việc ngân hàng; bể nước tài năng
人材活用 じんざいかつよう
appropriate use of human resources, personnel utilization
人材登用 じんざいとうよう
sự bổ nhiệm nhân sự; sự bổ dụng nhân sự; sự đề bạt nhân tài; sự cất nhắc nhân tài