Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人材銀行
じんざいぎんこう
làm việc ngân hàng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
個人銀行 こじんぎんこう
ngân hàng tư nhân.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
人材 じんざい
nhân lực, nguồn nhân lực, lao động
「NHÂN TÀI NGÂN HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích