人材開発部
じんざいかいはつぶ
Bộ phận phát triển nghề nghiệp.

人材開発部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人材開発部
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
人材開発 じんざいかいはつ
sự phát triển nguồn nhân lực
開発部 かいはつぶ
ban phát triển, phòng phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
哆開 哆開
sự nẻ ra