Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民戦線事件
人民戦線 じんみんせんせん
mặt trận bình dân
民事事件 みんじじけん
dân sự.
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
事件 じけん
đương sự
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự