人民社会主義共和国
じんみんしゃかいしゅぎきょうわこく
☆ Danh từ
Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa

人民社会主義共和国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人民社会主義共和国
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
グルジアソビエト社会主義共和国 グルジアソビエトしゃかいしゅぎきょうわこく
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Gruzia
ソビエト社会主義共和国 ソビエトしゃかいしゅぎきょうわこく
cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
民主人民共和国 みんしゅじんみんきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ nhân dân.
朝鮮民主主義人民共和国 ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.