Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民防衛国民会議
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
国民議会 こくみんぎかい
cuộc họp nghị viện quốc dân
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
フランクフルト国民議会 フランクフルトこくみんぎかい
Frankfurt Parliament
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.
全人民会議党 ぜんじんみんかいぎとう
Hội nghị toàn dân.
国防会議 こくぼうかいぎ
Hội đồng phòng thủ quốc gia (1956 - 86); Hội đồng bảo an
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.