Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人気株
にんきかぶ
Loại cổ phiếu dễ có lãi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「NHÂN KHÍ CHU」
Đăng nhập để xem giải thích