Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人為ミス じんいミス
lỗi của con người
人為的 じんいてき
do con người
人為分類 じんいぶんるい
sự phân loại nhân tạo
人為選択 じんいせんたく
sự lựa chọn nhân tạo
人為淘汰 じんいとうた
sự chọn lọc nhân tạo; sự đào thải nhân tạo (trong sinh vật học)
人為突然変異 じんいとつぜんへんい
đột biến nhân tạo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為人 ひととなり
Tính khí; khí chất.