Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人員淘汰 じんいんとうた
sự giảm nhân sự
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
性淘汰 せいとうた
sexual selection
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
整理淘汰 せいりとうた
việc sắp xếp và loại bỏ những thứ không cần thiết
社会淘汰 しゃかいとうた
sự chọn lọc mang tính xã hội
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính
自然淘汰 しぜんとうた
sự chọn lọc tự nhiên