自然淘汰
しぜんとうた「TỰ NHIÊN ĐÀO THÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chọn lọc tự nhiên

Từ đồng nghĩa của 自然淘汰
noun
Bảng chia động từ của 自然淘汰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自然淘汰する/しぜんとうたする |
Quá khứ (た) | 自然淘汰した |
Phủ định (未然) | 自然淘汰しない |
Lịch sự (丁寧) | 自然淘汰します |
te (て) | 自然淘汰して |
Khả năng (可能) | 自然淘汰できる |
Thụ động (受身) | 自然淘汰される |
Sai khiến (使役) | 自然淘汰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自然淘汰すられる |
Điều kiện (条件) | 自然淘汰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自然淘汰しろ |
Ý chí (意向) | 自然淘汰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自然淘汰するな |
自然淘汰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然淘汰
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
性淘汰 せいとうた
sexual selection
社会淘汰 しゃかいとうた
sự chọn lọc mang tính xã hội
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
淘汰作用 とうたさよう
sàng lọc; lựa chọn; phân loại, loại bỏ
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính
人為淘汰 じんいとうた
sự chọn lọc nhân tạo; sự đào thải nhân tạo (trong sinh vật học)
整理淘汰 せいりとうた
việc sắp xếp và loại bỏ những thứ không cần thiết