人物本位
じんぶつほんい「NHÂN VẬT BỔN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chiefly on the basis of someone's personal character

人物本位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人物本位
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本位 ほんい
bản vị
人位 じんい ひとい
địa vị, thứ hạng của một người nào đó
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập