人物評価
じんぶつひょうか「NHÂN VẬT BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ
Character evaluation, profile

人物評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人物評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
人物評 じんぶつひょう
lời phê bình một cá nhân; bài viết chỉ trích một cá nhân
人格評価 じんかくひょーか
đánh giá tính cách
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro