人格評価
じんかくひょーか「NHÂN CÁCH BÌNH GIÁ」
Đánh giá tính cách
人格評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人格評価
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
人物評価 じんぶつひょうか
character evaluation, profile
友人価格 ゆうじんかかく
mate's rate, preferential rate of payment offered to a friend
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
価格 かかく
giá