Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人生の楽園
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
園生 えんせい そのう
garden (esp. with trees), park
竹の園生 たけのそのう たけのえんせい
cây tre làm vườn; gia đình,họ đế quốc
楽人 らくじん がくじん うたまいのひと
nhạc sĩ (esp. gagaku)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.