Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人生の特等席
特等席 とくとうせき
cái ghế đặc biệt; cái ghế hộp
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
特等 とくとう
chất lượng đặc biệt, tầng lớp đặc biệt
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
特別席 とくべつせき
cái ghế đặc biệt
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.