Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人生・春・横断
人生の春 じんせいのはる
mùa xuân của cuộc đời
横断 おうだん
sự băng qua
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.