人生哲学
じんせいてつがく「NHÂN SANH TRIẾT HỌC」
☆ Danh từ
Triết học (của) cuộc sống

人生哲学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人生哲学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生の哲学 せいのてつがく
triết lý của cuộc sống
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology
哲人 てつじん
nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia.
哲学 てつがく
triết
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học
哲学か てつがくか
nhà triết học.