Các từ liên quan tới 人生最高レストラン
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
人生最悪 じんせいさいあく
phần xấu nhất... (của) cuộc sống (của) ai đó
人生最良 じんせいさいりょう
tuyệt vời nhất trong cuộc đời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
レストラン レストラント
cao lâu
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...