Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人畜無害殺人事件
人畜無害 じんちくむがい
Vô hại đối với con người và động vật
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.