人疲れ
ひとづかれ「NHÂN BÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Getting tired from dealing with people, getting tired of being around people

Bảng chia động từ của 人疲れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人疲れする/ひとづかれする |
Quá khứ (た) | 人疲れした |
Phủ định (未然) | 人疲れしない |
Lịch sự (丁寧) | 人疲れします |
te (て) | 人疲れして |
Khả năng (可能) | 人疲れできる |
Thụ động (受身) | 人疲れされる |
Sai khiến (使役) | 人疲れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人疲れすられる |
Điều kiện (条件) | 人疲れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人疲れしろ |
Ý chí (意向) | 人疲れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人疲れするな |
人疲れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人疲れ
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting