Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目が疲れる めがつかれる
mỏi mắt.
マス目 マス目
chỗ trống
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
湯疲れ ゆづかれ
sự mệt nhọc gây ra bởi nóng kéo dài tắm
疲れた つかれた
mệt đờ người
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào