Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疲れ目
つかれめ
sự mỏi mắt
マス目 マス目
chỗ trống
目が疲れる めがつかれる
mỏi mắt.
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting
気疲れ きづかれ
sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí
「BÌ MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích