Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疲れ
つかれ
sự mệt mỏi
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting
気疲れ きづかれ
sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí
疲れた つかれた
mệt đờ người
疲れる つかれる
cũ rồi
旅疲れ たびづかれ
mệt mỏi do đi du lịch, mệt mỏi vì chuyến đi xa
「BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích