人的同君連合
じんてきどうくんれんごう
☆ Danh từ
Personal union (between two or more states)

人的同君連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人的同君連合
物的同君連合 ぶってきどうくんれんごう
real union (between two or more states)
同君連合 どうくんれんごう
liên minh giữa hai hay nhiều quốc gia có chung một vị quân chủ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
同君 どうくん
the person heretofore mentioned, that person
人君 じんくん
vua; cái thước đo