掠める
かすめる「LƯỢC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đánh cắp.

Từ đồng nghĩa của 掠める
verb
Bảng chia động từ của 掠める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掠める/かすめるる |
Quá khứ (た) | 掠めた |
Phủ định (未然) | 掠めない |
Lịch sự (丁寧) | 掠めます |
te (て) | 掠めて |
Khả năng (可能) | 掠められる |
Thụ động (受身) | 掠められる |
Sai khiến (使役) | 掠めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掠められる |
Điều kiện (条件) | 掠めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掠めいろ |
Ý chí (意向) | 掠めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掠めるな |