Kết quả tra cứu 水面を掠める
水面を掠める
すいめんをかすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Lướt qua mặt nước

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 水面を掠める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水面を掠める/すいめんをかすめるる |
Quá khứ (た) | 水面を掠めた |
Phủ định (未然) | 水面を掠めない |
Lịch sự (丁寧) | 水面を掠めます |
te (て) | 水面を掠めて |
Khả năng (可能) | 水面を掠められる |
Thụ động (受身) | 水面を掠められる |
Sai khiến (使役) | 水面を掠めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水面を掠められる |
Điều kiện (条件) | 水面を掠めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水面を掠めいろ |
Ý chí (意向) | 水面を掠めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水面を掠めるな |