人知
じんち「NHÂN TRI」
☆ Danh từ
Sự hiểu biết của con người, kiến thức

人知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人知
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
人知れず ひとしれず
riêng,kín,dấu kín,bí mật,không cho người khác nhìn thấy
詠み人知らず よみじんしらず
tác giả không biết; waka - người sáng tác không biết
読み人知らず よみびとしらず よみじんしらず
giấu tên; vô danh; nặc danh
人知を超えた じんちをこえた
Ngoài sự hiểu biết con người, ngoài tầm hiểu biết của con người
知人 ちじん
người quen
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ