詠み人知らず
よみじんしらず
☆ Cụm từ
Tác giả không biết; waka - người sáng tác không biết

詠み人知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詠み人知らず
詠み人 よみじん
tác giả (thơ ca)
読み人知らず よみびとしらず よみじんしらず
giấu tên; vô danh; nặc danh
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
人知れず ひとしれず
bí mật; dấu kín; không cho người khác nhìn thấy; riêng, kín, bí mật
知らず しらず
không biết
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
詠ずる えいずる
sáng tác
人知 じんち
sự hiểu biết của con người, kiến thức