Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人種のるつぼ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
人種 じんしゅ
nhân chủng; chủng tộc.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
コーカサス人種 コーカサスじんしゅ
chủng tộc da trắng