人種暴動
じんしゅぼうどう「NHÂN CHỦNG BẠO ĐỘNG」
☆ Danh từ
Xung đột sắc tộc
歴史上
、
人種暴動
は
数多
く
発生
してきました。
Trong lịch sử, đã xảy ra rất nhiều cuộc xung đột sắc tộc.

人種暴動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人種暴動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴動 ぼうどう
bạo động
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
人種 じんしゅ
nhân chủng; chủng tộc.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.