人立ち
ひとだち ひとたち「NHÂN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tụ tập (của) những người

Từ đồng nghĩa của 人立ち
noun
Bảng chia động từ của 人立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人立ちする/ひとだちする |
Quá khứ (た) | 人立ちした |
Phủ định (未然) | 人立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 人立ちします |
te (て) | 人立ちして |
Khả năng (可能) | 人立ちできる |
Thụ động (受身) | 人立ちされる |
Sai khiến (使役) | 人立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 人立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人立ちしろ |
Ý chí (意向) | 人立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人立ちするな |