人糞
じんぷん「NHÂN PHẨN」
☆ Danh từ
Đêm dễ bẩn

人糞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人糞
糞人参 くそにんじん クソニンジン
thanh hao hoa vàng, thanh cao hoa vàng, ngải hoa vàng, ngải si (Artemisia annua)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện