Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人証台 にんしょうだい
ghế nhân chứng.
証人 しょうにん
người làm chứng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
証人席 しょうにんせき
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
証人台 しょうにんだい
保証人 ほしょうにん
bảo nhân