Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証人
しょうにん
người làm chứng
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
証人席 しょうにんせき
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
証人台 しょうにんだい
被保証人 ひほしょうにん
người được đảm bảo.
証人喚問 しょうにんかんもん
việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị viện; nhân chứng.
生き証人 いきしょうにん
nhân chứng sống
エホバの証人 エホバのしょうにん
những bằng chứng (của) thượng đế
「CHỨNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích