証人
しょうにん「CHỨNG NHÂN」
Người làm chứng
☆ Danh từ
Nhân chứng
証人
は
裁判所
に
出頭
する。
Nhân chứng ra hầu toà .

Từ đồng nghĩa của 証人
noun
証人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証人
証人席 しょうにんせき
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
証人台 しょうにんだい
bằng chứng đứng hoặc đánh bốc
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
被保証人 ひほしょうにん
người được đảm bảo.
証人喚問 しょうにんかんもん
việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị viện; nhân chứng.
エホバの証人 エホバのしょうにん
những bằng chứng (của) thượng đế
生き証人 いきしょうにん
nhân chứng sống