Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人買
人買い ひとかい
kẻ buôn người (chuyên lừa đảo, dụ dỗ các bé gái mang đi bán cho người khác)
大人買い おとながい
buying a large amount (esp. of collectible items aimed at kids, such as manga)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.