人買い
ひとかい「NHÂN MÃI」
☆ Danh từ
Kẻ buôn người (chuyên lừa đảo, dụ dỗ các bé gái mang đi bán cho người khác)
人買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人買い
大人買い おとながい
buying a large amount (esp. of collectible items aimed at kids, such as manga)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
人気買い にんきかい
tâm lý thị trường tăng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.