人気買い
にんきかい「NHÂN KHÍ MÃI」
Tâm lý thị trường tăng
Việc mua cổ phiếu phổ biến và giá cổ phiếu đang tăng
人気買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人気買い
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
買い気 かいき
tâm lý mua; tâm lý muốn mua
人買い ひとかい
kẻ buôn người (chuyên lừa đảo, dụ dỗ các bé gái mang đi bán cho người khác)
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
大人買い おとながい
(người lớn) mua một lúc rất nhiều đồ (đặc biệt là đồ cho trẻ em như bánh kẹo)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập