Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工皮革 じんこうひかく
da nhân tạo
皮革 ひかく
da dẻ
人工皮革手袋 じんこうひかくてぶくろ
Găng tay da nhân tạo
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
本革/合皮 ほんかわ/ごうひ
da thật/ da giả
合成皮革 ごうせいひかく
Da tổng hợp.
人造 じんぞう
sự nhân tạo; nhân tạo.
人工革 じんこうかわ
da nhân tạo.