Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工皮革手袋 じんこうひかくてぶくろ
Găng tay da nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工革 じんこうかわ
da nhân tạo.
人造皮革 じんぞうひかく
da giả.
皮革 ひかく
da dẻ
革工場 かわこうば
xưởng thuộc da
革細工 かわざいく
nghề thủ công da thuộc; đồ thủ công bằng da thuộc
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.