Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工皮革 じんこうひかく
da nhân tạo
人造皮革 じんぞうひかく
da giả.
合成皮革 ごうせいひかく
Da tổng hợp.
人工皮革手袋 じんこうひかくてぶくろ
Găng tay da nhân tạo
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
本革/合皮 ほんかわ/ごうひ
da thật/ da giả
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng