人違い
ひとちがい「NHÂN VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhầm lẫn người này với người khác
人違
いです。
私
はあなたが
思
っているような
人間
じゃないよ。
Bạn nhầm người rồi. Tôi không phải là người như bạn nghĩ đâu.
彼
は
逮捕
されたが、
人違
いによるものであると
判明
した
Anh ta bị bắt nhưng hóa ra là anh ta bị nhận dạng nhầm. .

Bảng chia động từ của 人違い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人違いする/ひとちがいする |
Quá khứ (た) | 人違いした |
Phủ định (未然) | 人違いしない |
Lịch sự (丁寧) | 人違いします |
te (て) | 人違いして |
Khả năng (可能) | 人違いできる |
Thụ động (受身) | 人違いされる |
Sai khiến (使役) | 人違いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人違いすられる |
Điều kiện (条件) | 人違いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人違いしろ |
Ý chí (意向) | 人違いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人違いするな |