人違え
ひとちがえ「NHÂN VI」
☆ Danh từ
Sự nhầm lẫn người này với người khác, sự nhận nhầm người

人違え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人違え
るーるいはん ルール違反
phản đối.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人違い ひとちがい
sự nhầm lẫn người này với người khác
差違え さしちがえ
đánh giá cao quyết định của trọng tài về kết quả trận đấu
方違え かたたがえ
phong tục khi đi trên đường Onyodo, tránh hướng đi của Tenichijin (Nakagami), Kinjin (Konjin), v.v.( đó là điềm gỡ) và hãy nghỉ qua đêm ở một hướng khác vào đêm trước khi đến điểm đích
寝違え ねちがえ
ngủ sai tư thế