Các từ liên quan tới 人間 (長渕剛の曲)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
人間は万物の霊長 にんげんはばんぶつのれいちょう
con người là chúa tể của vạn vật
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội