間奏曲
かんそうきょく「GIAN TẤU KHÚC」
☆ Danh từ
Khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)

Từ đồng nghĩa của 間奏曲
noun