Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
板間静脈 いたのまじょうみゃく
diploic vein, vena diploica
動静脈瘻 どうせいみゃくろう
rò động tĩnh mạch
一人静 ひとりしずか ヒトリシズカ
Chloranthus japonicus
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo