人間学的証明
にんげんがくてきしょうめい
☆ Danh từ
Anthropological argument (one of Descartes' ontological arguments for the existence of God)

人間学的証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間学的証明
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology
人間的 にんげんてき
mang tính con người
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
人的証拠 じんてきしょうこ
bằng chứng (của) một bằng chứng
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
luận cứ mục đích
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học