目的論的証明
もくてきろんてきしょうめい
☆ Danh từ
Teleological argument, argument from design

目的論的証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目的論的証明
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
目的論 もくてきろん
thuyết mục đích
宇宙論的証明 うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học
存在論的証明 そんざいろんてきしょうめい
ontological argument
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.