人間改造学
にんげんかいぞうがく
☆ Danh từ
Euphenics

人間改造学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間改造学
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
改造人間 かいぞうにんげん
cyborg
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
改造 かいぞう
sự cải tạo
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng
改造車 かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn